An toàn – vệ sinh lao động không chỉ là trách nhiệm của người sử dụng lao động hay bộ phận chuyên trách, mà còn là nghĩa vụ và quyền lợi thiết thực của mỗi người lao động. Trong bối cảnh môi trường làm việc ngày càng phức tạp, công nghệ sản xuất liên tục đổi mới, việc chủ động đánh giá, nhận diện nguy cơ và kiểm soát rủi ro là điều kiện tiên quyết để phòng ngừa tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Với chủ đề của Tháng hành động về an toàn, vệ sinh lao động năm 2025 là “Tăng cường đánh giá, nhận diện nguy cơ, rủi ro và chủ động triến khai các biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc”, vai trò của người lao động càng được nhấn mạnh như một lực lượng nòng cốt, trực tiếp tham gia vào tiến trình đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
1. Người lao động là “mắt xích đầu tiên” trong chuỗi giám sát an toàn
Trong thực tiễn sản xuất, nhiều tình huống rủi ro không thể được nhận diện kịp thời nếu chỉ dựa vào kiểm tra định kỳ của bộ phận an toàn. Chính người lao động, thông qua việc quan sát, thao tác hằng ngày, có thể sớm phát hiện các dấu hiệu bất thường như: thiết bị hoạt động không ổn định, sàn trơn trượt, hệ thống điện không an toàn, ánh sáng yếu, tiếng ồn vượt ngưỡng… Đây là cơ sở để đưa ra cảnh báo và triển khai các biện pháp khắc phục kịp thời.
2. Người lao động là lực lượng chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa
Người lao động không chỉ phát hiện nguy cơ mà còn là người thực thi các biện pháp kiểm soát rủi ro: tuân thủ quy trình an toàn, sử dụng đúng phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE), cảnh báo đồng nghiệp, ngắt máy khi phát hiện sự cố… Những hành động này, dù nhỏ, nhưng nếu thực hiện đồng bộ và nghiêm túc, sẽ tạo ra hiệu ứng tích cực, giảm thiểu đáng kể các rủi ro trong môi trường làm việc.
3. Người lao động có vai trò phản ánh và đề xuất biện pháp phòng ngừa rủi ro
Không chỉ phát hiện mối nguy, người lao động còn có thể đóng vai trò chủ động phản ánh những bất cập trong thiết kế quy trình, điều kiện làm việc hoặc cách bố trí mặt bằng sản xuất. Các đề xuất cải tiến từ thực tiễn có thể mang lại hiệu quả phòng ngừa rất lớn. Ví dụ, việc đề xuất gắn thêm tấm chắn bảo vệ máy cắt, lắp đặt biển cảnh báo tại khu vực nguy hiểm, hoặc điều chỉnh nhịp độ làm việc hợp lý đều bắt nguồn từ quan sát và trải nghiệm thực tế của người lao động.
4. Người lao động tham gia xây dựng văn hóa an toàn tại nơi làm việc
Khi người lao động được trang bị đầy đủ kiến thức về nhận diện rủi ro, được khuyến khích phản ánh và góp ý, họ sẽ hình thành tư duy chủ động, thay vì thụ động hoặc e ngại. Chính sự tham gia này là nền tảng để xây dựng văn hóa an toàn – nơi mỗi người đều nhận thức rõ vai trò của mình, tuân thủ nội quy, nhắc nhở đồng nghiệp và sẵn sàng hành động vì một môi trường làm việc an toàn hơn, góp phần xây dựng văn hóa an toàn từ gốc rễ.
Người lao động không chỉ là đối tượng cần được bảo vệ mà còn là chủ thể tích cực trong công tác nhận diện và kiểm soát rủi ro. Doanh nghiệp cần coi họ là đối tác trong việc xây dựng môi trường làm việc an toàn, thay vì chỉ là người thực hiện mệnh lệnh. Việc tạo điều kiện để người lao động phát huy vai trò này không chỉ là yêu cầu pháp luật mà còn là yếu tố chiến lược trong quản trị nguồn nhân lực bền vững.